Có 2 kết quả:
一視同仁 yī shì tóng rén ㄧ ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ • 一视同仁 yī shì tóng rén ㄧ ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to treat everyone equally favorably (idiom); not to discriminate between people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to treat everyone equally favorably (idiom); not to discriminate between people
Bình luận 0