Có 2 kết quả:

一視同仁 yī shì tóng rén ㄧ ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ一视同仁 yī shì tóng rén ㄧ ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to treat everyone equally favorably (idiom); not to discriminate between people

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to treat everyone equally favorably (idiom); not to discriminate between people

Bình luận 0